Rủi ro là yếu tố không thể tránh trong quá trình đầu tư. Tuy nhiên, nhà đầu tư có thể tự bảo vệ danh muc của mình dựa trên 5 cách phổ biến dưới đây.
1. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
Một trong những yếu tố nền tảng của Lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (MTP) là đa dạng hóa. Trong thị trường suy thoái, những người tin vào lý thuyết MTP cho rằng danh mục đầu tư đa dạng sẽ hiệu quả hơn chỉ tập trung vào một loại tài sản nào đó.
Các nhà đầu tư thường đầu tư sâu và đa dạng hóa danh mục bằng việc phân tán nguồn vốn của họ vào nhiều hơn một loại tài sản, do đó có thể giảm rủi ro phi hệ thống.
Rủi ro phi hệ thống là điều nhà đầu tư có thể loại bỏ được nếu nắm giữ một số loại chứng khoán đủ lớn. Loại rủi ro này là kết quả của những biến cố ngẫu nhiên hoặc không kiểm soát được chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc một ngành công nghiệp nào đó.
Các yếu tố này có thể là những biến động về lực lượng lao động, năng lực quản trị, kiện tụng hay chính sách điều tiết của chính phủ.
2. Đầu tư vào các tài sản không tương ứng
Theo một số chuyên gia tài chính, một danh mục đầu tư chứng khoán bao gồm 12, 18 hoặc 30 mã cổ phiếu có thể loại bỏ gần như hoàn toàn rủi ro phi hệ thống. Tuy nhiên, yếu tố rủi ro hệ thống vẫn còn tồn tại và không thể loại bỏ bằng cách 1.
Bằng việc mua thêm các tài sản khác như trái phiếu, hàng hóa, tiền tệ hoặc bất động sản tương ứng với một nhóm cổ phiếu, nhà đầu tư sẽ giảm thiểu được rủi ro hệ thống. Phương pháp này dựa trên phản ứng khác nhau của tài sản so với cổ phiếu, khi thị trường thay đổi sẽ có tài sản tăng, tài sản giảm giá trị và chúng sẽ bù trừ cho nhau.
3. Sử dụng các chiến lược liên quan đến quyền chọn hoặc mua LEAPS
Khi chỉ số S&P 500 giảm điềm vào năm 1926 hoặc 2009, hầu hết các nhà đầu tư sẽ bảo toàn lợi nhuận bằng cách bán ra tài sản của họ trước khi giá giảm quá sâu. Đôi khi đây là sự lựa chọn khôn ngoan hoặc đó chỉ là thời gian tạm nghỉ trước khi tăng giá của cổ phiếu.
Trong trường hợp nhà đầu tư không muốn bán nhưng vẫn muốn đảm bảo lợi nhuận, họ có thể tìm đến hợp đồng quyền chọn (Options).
Cụ thể, khi dự đoán giá cổ phiếu sẽ giảm trong ngắn hạn, hợp đồng quyền chọn bán (Put Options) sẽ là lựa chọn hợp lý. Hợp đồng quyền chọn bán cho phép người bán bán cổ phiếu với mức giá xác định trước tại một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ, nhà đầu tư sở hữu 100 cổ phiếu của công ty A, nó đã tăng đến 80% giá trị chỉ trong 1 năm và đang giao dịch ở mức 100 USD/cổ phiếu. Anh ta tin vào tương lai của cổ phiếu này nhưng do nó đã tăng quá nhanh nên có thể sẽ giảm giá trong thời gian tới.
Để bảo vệ lợi nhuận của mình, nhà đầu tư này sẽ mua quyền chọn bán cổ phiếu của mình trong 6 tháng nữa với mức giá 105 USD/cổ phiếu, phí quyền chọn là 6 USD/cổ phiếu. Tại thời điểm thực hiện hợp đồng, anh ta sẽ bán cổ phiếu, thu được một khoản lợi nhuận bù đắp cho thiệt hại do cổ phiếu mất giá.
Hợp đồng quyền chọn thường có hiệu lực trong vòng một năm hoặc ít hơn. Nhà đầu tư tìm kiếm sự bảo vệ trong dài hạn có thể mua cổ phiếu thuộc nhóm LEAPS (long-term equity anticipation securities), có thời gian giao dịch lên đến 3 năm.
4. Cắt lỗ
Cắt lỗ nhằm bảo vệ nhà đầu tư khi giá cổ phiếu giảm. Cổ phiếu sẽ được bán ở một mức giá được cố định trước (stop loss). Ví dụ, nhà đầu tư mua cổ phiếu của công ty A với mức giá 10 USD/cổ phiếu với điểm dừng 8 USD. Cổ phiếu của anh ta sẽ tự động bán nếu giá giảm xuống 8 USD.
Ngoài lệnh dừng stop loss, nhà đầu tư có thể sử dụng trailing stop. Đó là kỹ năng để nhà đầu tư tự bảo vệ khi một giao dịch đã có lợi nhuận nhưng vẫn muốn gia tăng thêm.
Trở lại ví dụ trên, nếu đặt trailing stop là 10% thì điểm dừng của nhà đầu tư là 9 USD. Khi giá cổ phiếu A tăng lên 12 USD, điểm dừng sẽ là 10,8 USD.
Trong trường hợp giá bán chỉ còn 10,5 USD/cổ phiếu, với stop loss (9 USD) nhà đầu tư vẫn nắm giữ cổ phiếu hoặc bán ở mức 10,8 USD nếu là trailing loss. Lệnh cắt lỗ bảo vệ nhà đầu tư tốt trong trường hợp thị trường thay đổi nhanh chóng.
Nhà đầu tư cần có chiến lược sử dụng lệnh hợp lý để thành công với danh mục của mình.
5. Cổ tức
Đầu tư vào cổ phiếu trả cổ tức là cách ít được biết đến để bảo vệ danh mục đầu tư. Cổ tức chiếm một phần đáng kể trong tổng lợi nhuận từ cổ phiếu.
Trong một số trường hợp, nó có thể đại diện cho tổng lợi nhuận. Sở hữu cổ phiếu của một công ty chi trả cổ tức ổn định là một phương pháp đã được chứng minh là có thể cung cấp lợi nhuận trên mức trung bình.
Khi thị trường suy giảm, cổ tức sẽ là tấm đệm đỡ cho các nhà đầu tư không thích rủi ro.
Ngoài ra, nghiên cứu còn cho thấy rằng các công ty chi trả cổ tức thường có xu hướng tăng trưởng lợi nhuận nhanh hơn công ty khác. Tăng trưởng nhanh đồng nghĩa với việc giá cổ phiếu cao hơn, tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư lớn hơn.
Thêm nữa, cổ tức còn là một hàng rào tốt để chống lạm phát. Bằng việc đầu tư vào nhóm cổ phiếu blue chip vừa trả cổ tức, vừa quyền định giá, danh mục đầu tư đã được bảo vệ với thu nhập cố định, tốt hơn trái phiếu chính phủ.
Mọi chuyện còn tốt hơn nhiều nếu nhà đầu tư có thể mua cổ phiếu của “quý tộc cổ tức”, những công ty tăng cổ tức trong 25 năm liên tiếp.
Theo Kienthuckinhte.com